sần sùi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sần sùi+ adj
- lumpy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sần sùi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sần sùi":
sân si sần sùi - Những từ có chứa "sần sùi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
snivel foam adenoids crown wart excrescence condyloma acuminatum crown gall clubroot fungus seedy-toe lachrymose more...
Lượt xem: 825